--

gió trăng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gió trăng

+  

  • Wind and moon; natural scenery
    • Vui cảnh gió trăng
      To wander about enjoying natural sceneries (of a former scholar retiring from office...).
  • Amorous, erotic
    • Chuyện gió trăng
      An amorous tale, a love-affair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gió trăng"
Lượt xem: 847