--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giương buồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giương buồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giương buồm
+ verb
to spread the sails
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
giương buồm
:
to spread the sails
+
cáo lui
:
Ask permission to take leave
+
dưỡng khí
:
(cũ) Oxygen
+
thành ngữ
:
idiom; expression, phrase
+
đứng bóng
:
Noon, midday (when the sun is at its zenith)