giạng háng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giạng háng+
- Straddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giạng háng"
- Những từ có chứa "giạng háng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 670