giả đò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả đò+
- như giả bộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả đò"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả đò":
gia chủ gia cố gia cư gia giáo gia súc gia sư gia sự già cả già cấc già cỗi more... - Những từ có chứa "giả đò" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 536