--

giả dạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả dạng

+  

  • Disguise oneself as, wear a disguise
    • Giả dạng làm người đi buôn
      To disguise onesef as a mechant
  • Pretend
    • Giả dạng không biết
      To pretend not to know
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả dạng"
Lượt xem: 657