giả dạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả dạng+
- Disguise oneself as, wear a disguise
- Giả dạng làm người đi buôn
To disguise onesef as a mechant
- Giả dạng làm người đi buôn
- Pretend
- Giả dạng không biết
To pretend not to know
- Giả dạng không biết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả dạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả dạng":
gỉ đồng gia dụng gia đồng giả dạng giáo đường gió đông - Những từ có chứa "giả dạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 632