giả hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả hình+
- như giả dạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả hình"
- Những từ có chứa "giả hình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 505