--

giả hiệu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả hiệu

+  

  • False, sham imitation
    • Độc lập giả hiệu
      Sham independencd
    • Thuốc giả hiệu
      A false medicine, an imitation medicine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả hiệu"
Lượt xem: 633