giải giáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải giáp+
- lay down one's arms
- Thà chết không chịu giải giáp
Would rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder
- Thà chết không chịu giải giáp
- giải hạn
- Relieve (someone) of his run of bad luck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải giáp"
- Những từ có chứa "giải giáp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 615