giải tán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải tán+ verb
- to disperse; to break up; to dismiss
- công an giải tán đám đông
The police dippersed the crowd
- công an giải tán đám đông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải tán"
- Những từ có chứa "giải tán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 639