--

giải tán

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải tán

+ verb  

  • to disperse; to break up; to dismiss
    • công an giải tán đám đông
      The police dippersed the crowd
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải tán"
Lượt xem: 652