giải đáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải đáp+
- Clear up (someone's) queries, answer (someone's) questions
- Giải đáp thắc mắc một bài giảng
To clear up queries after a lecture
- Giải đáp thắc mắc một bài giảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải đáp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải đáp":
giai cấp giải giáp giải pháp - Những từ có chứa "giải đáp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 546