giải độc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải độc+
- Detoxicate
- Thuốc giải độc
An antidote, an antipoison
- Thuốc giải độc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải độc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải độc":
giới chức giới sắc - Những từ có chứa "giải độc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 398