--

giải trừ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải trừ

+  

  • Ban, give up the use of
    • Giải trừ quân bị
      Disarm, disarmamennt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải trừ"
Lượt xem: 448