giản đơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giản đơn+
- Simple, uncomplicated
- Vấn đề không phải giản đơn như thế
The question is not so simple
- Vấn đề không phải giản đơn như thế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản đơn"
- Những từ có chứa "giản đơn":
giản đơn giản đơn hoá - Những từ có chứa "giản đơn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 638