giản ước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giản ước+
- (toán) Reduce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản ước"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giản ước":
gian ác giản ước gián hoặc giun móc - Những từ có chứa "giản ước" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 552