giản dị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giản dị+ adjective
- easy; simple; plain
- đời sống giản dị
The simple life
- giản dị hóa
To simplity
- đời sống giản dị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản dị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giản dị":
gian dối giản dị giản đồ giận dỗi giận dữ giun đất giun đốt giun đũa - Những từ có chứa "giản dị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 784