giản lậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giản lậu+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Plain and homely, homespun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản lậu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giản lậu":
gian lậu giản lậu - Những từ có chứa "giản lậu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 557