giản tiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giản tiện+ adj
- easy; simple and practical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản tiện"
- Những từ có chứa "giản tiện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 569