giảng dạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảng dạy+
- Teach
- Làm công tác giảng dạy
To have a teaching job
- Cán bộ giảng dạy
A university teacher
- Làm công tác giảng dạy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng dạy"
- Những từ có chứa "giảng dạy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 572