giảng sư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảng sư+ noun
- professor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng sư"
- Những từ có chứa "giảng sư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 670