giảng đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảng đường+ noun
- auditorium; lecture-room
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng đường"
- Những từ có chứa "giảng đường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 787