giảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảnh+
- Prick up (one's ears)
- Giảnh tai
To pick up oone's ears
- Giảnh tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảnh":
gianh giành giảnh - Những từ có chứa "giảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 473