giảo hoạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảo hoạt+
- Friendishly cunning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảo hoạt"
- Những từ có chứa "giảo hoạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
salvage movement diminished agitating cholinergic wash startle conceptualisation cloaked construal more...
Lượt xem: 745