giấu giếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấu giếm+
- Hide, conceal (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấu giếm"
- Những từ có chứa "giấu giếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 554