giấy bồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy bồi+
- Pasteboard, cardboard
- Bìa sách bằng giấy bồi
A cardboard book cover
- Bìa sách bằng giấy bồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy bồi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giấy bồi":
giấy bồi giấy bổi - Những từ có chứa "giấy bồi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 651