giấy chứng nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy chứng nhận+
- Certificate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy chứng nhận"
- Những từ có chứa "giấy chứng nhận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mock take-off jump acknowledgement certificate blue ribbon acknowledgment release repeat clean bill of health more...
Lượt xem: 566