giấy da bê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy da bê+
- Vellum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy da bê"
- Những từ có chứa "giấy da bê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 408