giấy tờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy tờ+
- Paper, documents
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy tờ"
- Những từ có chứa "giấy tờ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 487