--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giấy viết thư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giấy viết thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy viết thư
+
Letter paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy viết thư"
Những từ có chứa
"giấy viết thư"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
paper
writing
jesuitism
parricide
write
writing-paper
script
wrote
suppositious
jesuitry
more...
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
giấy viết thư
:
Letter paper
+
rong
:
(Bot) alga; seaweed
+
chủ ý
:
Main meaning, main purposechủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõthe main meaning of the poem's author is quite clearđến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việche dropped in, but with the main purpose of asking for some help
+
flintiness
:
tính chất rắn; sự rắn như đá
+
rain
:
mưato be caught in the rain bị mưato keep the rain out cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vàoa rain of fire trận mưa đạnrain of tears khóc như mưarain or shine dù mưa hay nắng