giậm chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giậm chân+
- Stamp one's foot
- Vừa khóc vừa giậm chân
To cry stamping one's foot
- Vừa khóc vừa giậm chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giậm chân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giậm chân":
giảm chấn giậm chân - Những từ có chứa "giậm chân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 742