--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giật lùi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giật lùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giật lùi
+ verb
to move back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giật lùi"
Những từ có chứa
"giật lùi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
astern
throw-back
retrogression
recede
reverse
shrunk
recession
backing
pull-back
shrink
more...
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
giật lùi
:
to move back