--

giật lửa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giật lửa

+  

  • (cũng nói giật nóng) Borrow in an emergency (and pay back immediately)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giật lửa"
Lượt xem: 551