giằn vặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giằn vặt+ verb
- to nag at, to torment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giằn vặt"
- Những từ có chứa "giằn vặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 648