giẻ cùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giẻ cùi+
- Green magpie; blue magpie (chim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giẻ cùi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giẻ cùi":
già cỗi giấy cói giẻ cùi - Những từ có chứa "giẻ cùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
common european jay cyanocitta cyanocitta cristata ancon jay pith jog dissemble coconut meat sham more...
Lượt xem: 636