giếng khơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giếng khơi+
- (cũng nói giếng thơi) Deep well
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giếng khơi"
- Những từ có chứa "giếng khơi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 465