--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọt châu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọt châu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọt châu
+
(văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Tear-drops, tears
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
giọt châu
:
(văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Tear-drops, tears
+
ú ụ
:
brimful
+
ghen ăn
:
Be jealous of someone's greater advantagesVì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kếtjealousy of one another's advantages leads to disunityGhen ăn tức ởTo be bursting with envy
+
hot war
:
(chính trị) chiến tranh nóng