giối giăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giối giăng+
- xem trối trăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giối giăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giối giăng":
giỏi giang giối giăng - Những từ có chứa "giối giăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trawl casting-net trawl-line spread netting spider spread-eagle snare net stretch
Lượt xem: 494