giỗ chạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giỗ chạp+
- Anniversaries and ancestor- worshipping days (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giỗ chạp"
- Những từ có chứa "giỗ chạp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 542