giờ phút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giờ phút+ noun
- the moment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giờ phút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giờ phút":
giây phút giờ phút - Những từ có chứa "giờ phút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
foot-rule minute hour deathbed eleventh hour long-playing minute-hand four-foot way last-minute quarter-bell more...
Lượt xem: 462