--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giởn tóc gáy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giởn tóc gáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giởn tóc gáy
+
(of hair) to stand on end
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giởn tóc gáy"
Những từ có chứa
"giởn tóc gáy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hairy
friz
hair
frizzle
shingle
grey
gray
braid
hair-splitting
depilation
more...
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
giởn tóc gáy
:
(of hair) to stand on end