--

mà cả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mà cả

+ verb  

  • to bargain; to haggle
    • giá nhất định, không mà cả
      fixed prices; no bargainning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mà cả"
Lượt xem: 604