giữ trật tự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ trật tự+ verb
- to maintan order
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ trật tự"
- Những từ có chứa "giữ trật tự" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 377