giữ trẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ trẻ+
- Mind children, work in a kindergarten
- Làm nghề giữ trẻ
To mind children for a living, to be a baby-minder, to work in a kindergarten
- Làm nghề giữ trẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ trẻ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giữ trẻ":
giả trá giá trị giải trí giải trừ giữ trẻ giữa trưa - Những từ có chứa "giữ trẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 598