--

giai cấp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giai cấp

+ noun  

  • class; grade
    • giai cấp vô sản
      Social class
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai cấp"
Lượt xem: 799