gian dối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gian dối+ adj
- deceitful; false
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian dối"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gian dối":
gian dối giản dị giận dỗi - Những từ có chứa "gian dối" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
probation intermediary folklore timing duration fraudulence cheat cheating apprenticeship prenticeship more...
Lượt xem: 666