gian lậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gian lậu+
- fraudulently clandestine
- Buôn bán gian lậu
To do a fraudulently clandestine trade
- Buôn bán gian lậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian lậu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gian lậu":
gian lậu giản lậu - Những từ có chứa "gian lậu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
probation intermediary folklore timing duration fraudulence cheat cheating apprenticeship prenticeship more...
Lượt xem: 602