giang khê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giang khê+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Rivers and brooks (streams)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giang khê"
- Những từ có chứa "giang khê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic errantry demi-monde spread-eagle khedive burn burnt Ehrlich more...
Lượt xem: 634