giao chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao chiến+ verb
- to exchange fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao chiến"
- Những từ có chứa "giao chiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clausewitz diplomacy generalship deliver intercourse intersection fight war fought diplomatical more...
Lượt xem: 619