--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giao phó
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giao phó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao phó
+ verb
to entrust; to confide; to commit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao phó"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giao phó"
:
giao phó
giao phối
giáo phái
Những từ có chứa
"giao phó"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
trust
consign
confide
commend
dealt
deal
associate
entrust
diplomatically
diplomacy
more...
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
giao phó
:
to entrust; to confide; to commit
+
chi phí
:
To spendchi phí nhiều cho sản xuấtto spend much on productionđịnh mức về chi phí điện, nước, nguyên liệuto determine the level of spending on water, electricity and materials
+
chặt chẽ
:
Closephối hợp chặt chẽto coordinate closelyđoàn kết chặt chẽclose solidaritysự lãnh đạo chặt chẽclose leadershipquản lý thị trường chặt chẽclose control of the market
+
bánh mật
:
Molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut)da bánh mậtswarthy complexion
+
grandpa
:
nhuấy &