--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giao phó
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giao phó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao phó
+ verb
to entrust; to confide; to commit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao phó"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giao phó"
:
giao phó
giao phối
giáo phái
Những từ có chứa
"giao phó"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
trust
consign
confide
commend
dealt
deal
associate
entrust
diplomatically
diplomacy
more...
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
giao phó
:
to entrust; to confide; to commit