gieo quẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gieo quẻ+
- Cast coins (ised as dice; of a fortune-teller)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gieo quẻ"
- Những từ có chứa "gieo quẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sow sown plant seeder undispersed disseminated dispersal distressful drill alarmist more...
Lượt xem: 745